Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tương” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mp3, giải thích vn : là một trong những định dạng âm thanh số rất phổ biến dùng để truyền âm thanh đã được ghi trên internet . mp3 làm giảm dung lương tệp âm thanh thông thường xuống 10 đến 12 lần...
  • secondary stocks, giải thích vn : dùng theo cách thông thường để chỉ chứng khoán có số tư bản hóa thị trường nhỏ ( market capitalization) , chất lượng kém , có nhiều rủi ro hơn chứng khoán cấp cao ( blue...
  • undersell, underselling, giải thích vn : trong ngoại thương , bán trong thị trường nhập khẩu theo trị giá thị trường thấp hơn trị giá công bằng hợp lý .
  • pan, aplanatic, giải thích vn : 1 . trong cấu trúc tường có khung gỗ , một ô tường gạch , lát gỗ hoặc trát thạch cao///2 . phần thẳng đứng của một bức [[tường.]]giải thích en : 1. in half-timbered work, a...
  • ground-check chamber, giải thích vn : là một khu vực kiểm soát môi trường được xây dựng khép kín trong đó có các thiết bị kiểm soát các hiện tượng khí tượng do máy thăm dò ghi [[được.]]giải thích...
  • delta-matched antenna, giải thích vn : anten dây đơn , thường có chiều dài nửa bước sóng , để các hướng đường truyền dây trần được nối theo mạng chữ y làm tương hợp đường truyền dẫn đến anten...
  • equivalence, equivalence, equivalency, parity, peer, sự tương đương giải tích, analytic equivalence, sự tương đương kiểu, iype equivalence, sự tương đương năng lượng-khối lượng, mass energy equivalence
  • middle-third rule, giải thích vn : thước đo cho phép tính toán ảnh hưởng toàn bộ các lực tác động lên phần trung tâm của một bức tường hay vòm khung , bao gồm cả khối lượng , tương đương với 1/3 bề...
  • breakdown torque, giải thích vn : lực xoắn lớn nhất và một động cơ điện tạo ra với điện áp tương ứng được dùng ở tần số tương ứng mà không có sự suy giảm bất thường trong tốc [[độ.]]giải...
  • leveling instrument, giải thích vn : mọi dụng cụ được dùng để cố định một đường ngắm nằm ngang , ví dụ như một thiết bị con lắc hay một mặt tưởng [[tượng.]]giải thích en : any device used to fix...
  • telex for authority to pay, giải thích vn : một yêu cầu hủy bỏ một điểm tương phản trong tín dụng thư . nhà nhập khẩu được ngân hàng thông báo ( advising bank , negotiating bank ) thông báo về các điểm tương...
  • geographic feature, giải thích vn : là một đối tượng được người sử dụng định nghĩa trong dữ liệu của arc/info . các đối tượng địa lý chẳng hạn như đường phố , hệ thống cống , manhole covers...
  • flux gate, giải thích vn : thiết bị dò tìm sinh ra các tín hiệu điện có độ lớn và pha tương ứng với từ trường dọc theo trục , được dùng để hiển thị hướng của từ trường trái [[đất.]]giải...
  • calcium aluminate cement, n, giải thích en : loại ximăng độ bền cao được tạo ra từ bôxit , nó có hàm lượng aluminum cao ; sử dụng trong việc xây dựng đường xá và tường bao . từ tương tự: aluminous cement...
  • relieving platform, giải thích vn : một cầu tàu được đặt sát một tường giữ ; được dùng như một điểm dừng hay điểm giữ trước khi hạ các thiết bị nặng xuống [[tường.]]giải thích en : a jetty situated...
  • coding system, programming system, hệ thống lập trình hội thoại, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps (conversationalprogramming system), hệ thống lập trình hướng đối tượng, object-oriented...
  • vibrating needle, giải thích vn : một kim của la bàn xác định cường độ tương đối của các thành phần ngang của từ trường trái đất và từ trường xung quanh la [[bàn.]]giải thích en : a needle on a compass...
  • wizard, thuật sĩ biểu đồ, chart wizard, giải thích vn : thường được hiểu là một chương trình hỗ trợ có giao diện tương tác với người dùng nằm trong một chương trình , và hướng dẫn người dùng thực...
  • corner, quoin, chậu rửa góc tường, corner basin, góc tường trong phòng, recessed corner, đá ở góc tường, corner stone, viên đá ở góc tường, quoin stone, đá thô ở góc tường, rustic quoin
  • performance factor, giải thích vn : tỉ lệ giữa nhiệt lượng do hệ thống làm lạnh truyền đi so với năng lượng tương đương được tiêu thụ . trị số này thay đổi tùy theo điều kiện .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top