Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tương” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • binding energy, bond energy, năng lượng liên kết exiton, exiton-binding energy, năng lượng liên kết hạt nhân, nuclear binding energy, năng lượng liên kết tưởng tượng, fictitious binding energy, đường cong năng lượng...
  • cdma, giải thích vn : cdma là một chuẩn tế bào số dùng các kỹ thuật phổ dải rộng để truyền tín hiệu , khác với kỹ thuật kênh băng hẹp , dùng trong các hệ thống tương tự thông thường . nó kết...
  • generalization, generalize, giải thích vn : thông thường , đây là sự rút gọn số lượng điểm biểu diễn đường . trong arc/info , đây là quá trình chuyển chỗ các đỉnh thuộc đường theo một sai số nhất...
  • candidate, target (mục tiêu), entity, instance, object, object variable, project, subject, target, object, subject, target customer - khách hàng đối tượng, target market - thị trường đối tượng, đối tượng dữ liệu, data entity,...
  • end key, giải thích vn : một phím trên các bàn phím loại tương thích ibm pc , có chức năng thay đổi tùy theo từng chương trình . thông thường , phím end này được dùng để di chuyển con chạy đến cuối dòng...
  • authorized shares (stocks), giải thích vn : số cổ phần tối đa thuộc bất cứ hạng loại nào trong công ty được phép phát hành theo các điều khoản thành lập công ty . thông thường một công ty trong tương lai...
  • soldering pen, soldering pencil, giải thích vn : que hàn nhỏ , có kích thước và tọng lương tương đương với một chiếc bút chì được dùng để gắn hoặc tháo rời các mối nối trong bảng mạch [[in.]]giải...
  • energy method, phương pháp năng lượng biến dạng, strain energy method, phương pháp năng lượng tương đương, equivalent energy method
  • exedra, giải thích vn : trong một nhà thờ , nơi tụng niệm hoặc nơi đặt [[tượng.]]giải thích en : in a church, an apse or niche.
  • danh từ, tendency, trend, tendency, inclination, xu hướng giá lên ( trong thị trường chứng khoán ), bullish tendency, xu hướng giá xuống, easier tendency, xu hướng giá xuống ( thị trường chứng khoán ), easier tendency,...
  • closure, giải thích vn : hành động đóng hoặc tương tự , thường là///1 . phần gạch được sử dụng để hoàn thiện đầu cuối của một bức tường///2 . một kiến trúc che , thường sử dụng để hình...
  • wave front, giải thích vn : mặt tưởng tượng nối liền các điểm sóng có cùng góc pha trong môi trường truyền sóng .
  • perforated brick, phospress, giải thích vn : gạch đất nung có số lẻ các lỗ thẳng để giảm trọng lượng , tăng khả năng cách ly và giảm tính truyền nhiệt qua [[tường.]]giải thích en : a clay brick with odd-sized...
  • plate-bearing test, giải thích vn : một phương pháp dùng để tính toán khả năng chịu tải của đất bằng cách đặt trọng lượng lên một foot vuông tại hiện [[trường.]]giải thích en : a method used to estimate...
  • sonde, giải thích vn : thiết bị đo và truyền thông tin khí tượng và vật lý từ những nơi cao xuống các trạm thu dưới mặt đất , thường gắn với vệ tinh , tên lửa hoặc khí [[cầu.]]giải thích en : a...
  • fading, giải thích vn : hiện tượng tăng giảm thường xuyên sự biến đổi cường độ , đôi khi có tính chu kỳ , của tín hiệu nhận được từ nguồn phát ở xa . trong sự liên lạc bằng sóng ngắn , hiện...
  • beaverboard, giải thích vn : một cấu trúc dạng tấm bằng gỗ ép , tương tự như bìa các tông loại nặng , thường được sử dụng trong các bức vách , trần nhà và các cấu trúc [[tạm.]]giải thích en : a...
  • laitance, giải thích vn : 1 . lớp váng sữa rỉ ra từ vữa lỏng hoặc hồ khi đặt gạch vào chỗ.2 . tương tự như lớp váng tạo thành từ xi-măng hoặc bêtông mới , thường tùy thuộc vào lượng nước [[dư.]]giải...
  • flying spot camera, giải thích vn : camera để thu hình trong hệ thống thu hoặc truyền hình , chụp đối tượng cảnh từng hàng từ trên xuống dưới để có tín hiệu hình được ghi vào băng từ hoặc truyền...
  • test case, trường hợp kiểm thử trừu tượng, abstract test case
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top