Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền boa” Tìm theo Từ (720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (720 Kết quả)

  • Latent ; virtuel ; en puissance. Bệnh tiềm tàng maladie latente Năng lực tiềm tàng faculté virtuelle ; (triết học, ngôn ngữ học) potentiel.
  • Flétri ; ravagé. Mặt tiều tụy visage ravagé. De mauvaise apparence ; en mauvais état ; délabré. Túp lều trông tiều tuỵ une hutte d\' aspect délabré
  • (từ cũ, nghĩa cũ) doyen du village.
  • Continuel; constant. Mưa triền miên pluie continuelle; Lo lắng triền miên souci constant.
  • Fée.
  • Lettré de l\'ancien temps.
  • Ancêtres. (thông tục) maudits soient tes ancêtres (terme d\'injure).
  • (từ cũ, nghĩa cũ) Tiên phong đạo cốt air éthéré.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) le roi défunt (de la dynastie régnante).
  • (y học) prélude. Tiên triệu chứng sốt rét prélude de la fièvre.
  • Progresser graduellement ; avancer progressivement.
  • Commode.
  • Commode ; pratique. Đường giao thông tiện lợi voies de communication commodes. Quần áo mặc tiện lợi vêtements pratiques.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) s\'exercer suivant les dogmes des soi-disant immortels tao…stes.
  • (thực vật học) ophiopogon .
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rizières de culte communal (dont les revenus sont consacrés aux cérémonies de culte d\'une commune).
  • Progrès Bước tiến về nông nghiệp progrès en agriculture Avance Bước tiến của một đạo quân avance d\'une armée
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rizières communales
  • Perfectionner; parfaire Cải tiến kỹ thuật perfectionner la technique Cải tiến công tác parfaire son travail
  • (tôn giáo) pagode bouddhique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top