Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền boa” Tìm theo Từ (720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (720 Kết quả)

  • cabane de branchage (pour vers à soie), tendre; couvrir, se répandre de tous côtés, Đặt bủa, disposer les cabanes de branchage (sur les claies d'élevage des vers à soie); encabaner, bủa lưới, tendre un filet; tendre un piège, sương...
  • herser, herse, sans soin; sans réflexion; à tort et à travers, en désordre; pêle-mêle, téméraire, làm bừa, faire quelque chose sans soin, trả lời bừa, répondre à tort et à travers, bỏ bừa giấy má, laisser les papiers en désordre,...
  • débris d'aliments attachés aux dents, (y học) enduit, bựa âm hộ, smegma, có bựa, pultacé, lưỡi bựa, langue saburrale
  • amulette; talisman, charme; philtre
  • marteau, nện búa, frapper à coups de marteau, đầu đau như búa bổ, avoir un grand mal de tête, trên đe dưới búa, entre l'enclume et le marteau
  • inventer; forger; fabriquer de toutes pièces, bịa chuyện, inventer une histoire, chứng bịa chuyện, (y học) fabulation; mythomanie
  • (địa lý, địa chất) transgression marine
  • Arriéré Dân tộc chậm tiến peuple arriéré
  • (văn chương) séjour des fées ; séjour élyséen; séjour des immortels
  • (thực vật học) amarante
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vous, mon a†né
  • (từ cũ, nghĩa cũ) transformer une terre en friche en rizière; rendre cultivable une terre en friche
  • (tôn giáo) entrer en contemplation.
  • Zen (une secte bouddhique).
  • Tout d\'abord ; dès le début ; au premier abord ; de prime abord ; à première vue.
  • Remède miraculeux.
  • (thực vật học) narcisse.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lễ thượng điền cérémonie d inauguration des travaux champêtres.
  • Potentialité. (triết học) puissance.
  • (cũng như tàm tạm) passable ; acceptable.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top