Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chia lìa” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.883) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (giải phẫu học) biceps brachial
  • Mục lục 1 Livre; manuel. 2 Traité. 3 (từ cũ, nghĩa cũ) tactique. 4 (khẩu ngữ) expédient; moyen. 5 (cũng như lá sách) feuillet (de ruminant). Livre; manuel. In một cuốn sách imprimer un livre; Sách hiếm livres rares; sách giáo khoa manuels scolaires. Traité. Sách đại số traité d\'algèbre kĩ thuật sách bibliotechnie; Người bán sách libraire; Người bán sách cũ bouquiniste; Người ham đọc sách bouquineur; Người ham sách bibliophile; Người mê sách bibliomane; Người sùng sách bibliolâtre; Nói như sách parler comme un livre; Thuật bói sách bibliomancie. (từ cũ, nghĩa cũ) tactique. Nguyễn Trãi dâng sách Bình Ngô Nguyên Trai présenta au roi sa tactique visant à chasser les envahisseurs chinois. (khẩu ngữ) expédient; moyen. Giở đủ sách mettre en oeuvre tous les moyens. (cũng như lá sách) feuillet (de ruminant).
  • Mục lục 1 Écrasé; en pièces; en miettes; en lambeaux; en bouillie 2 Pâteux 3 Délabré 4 (nghĩa bóng) en désaccord; divisé (par des dissensions) 5 Intimider Écrasé; en pièces; en miettes; en lambeaux; en bouillie Thịt nát chair en lambeaux Xé nát tờ giấy mettre une feuille de papier en pièces Giẫm nát quả cà chua écraser une tomate sous ses pieds Pâteux Cơm nát du riz pâteux Délabré Ngôi nhà nát une maison délabrée (nghĩa bóng) en désaccord; divisé (par des dissensions) Nội bộ tụi chúng nát lắm ils sont très divisés Intimider Nát trẻ con intimider les enfants nát như tương réduit en bouillie; en marmelade; minutieusement Bàn nát ra mà không tìm được giải pháp nào hơn ��discuter minutieusement sans avoir pu trouver une meilleure solution
  • Monarchique Nước quân chủ état monarchique chế độ quân chủ monarchie Chủ nghĩa quân chủ ��monarchisme Quân chủ chuyên chế ��monarchie absolue Quân chủ lập hiến ��monarchie constitutionnelle
  • lien (de bambou, de rotin); hart, (từ cũ, nghĩa cũng nói nhạt) clair; pâle, peu salé; insipide, fade; plat, sans chaleur; sans cordialité ; frais, màu lạt, couleur claire, canh lạt, potage peu salé, lời khen quá lạt, des compliments...
  • clé; clef, tendre, présenter; montrer, avancer; faire saillie, cho chìa vào khoá, engager la clé dans la serrure, chìa tay, tendre la main, chìa vé cho người soát vé, présenter son billet au contrôleur, chìa hộ chiếu ra, montrer son...
  • (ít dùng) spolier Địa chủ chấm chiếm ruộng đất của nông dân les propriétaires fonciers spoliaient les paysans de leurs terres
  • Mục lục 1 (tiếng địa phương) verre 2 (từ cũ, nghĩa cũ) millième partie du yard vietnamien (soit 0,04cm) 3 Millimètre 4 Toute petite quantité 5 (từ cũ, nghĩa cũ) le sixième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien 6 Pli (sur un vêtement) (tiếng địa phương) verre Li rượu nho verre de vin (từ cũ, nghĩa cũ) millième partie du yard vietnamien (soit 0,04cm) Millimètre Toute petite quantité Tôi chỉ xin một li thôi je n\'en demande qu\'une petite quantité (từ cũ, nghĩa cũ) le sixième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien Pli (sur un vêtement) sai một li đi một dặm petite étincelle engendre grand feu ; pour un point Martin perdit son âme
  • Diviser; désunir; partager Lợi ích cá nhân đã chia rẽ họ les intérêts personnels les ont divisés Chia rẽ một gia đình déunir une famille Vấn đề đã chia rẽ hội nghị question qui a divisé l\'assemblée chia uyên rẽ thuý séparer les amoureux ; empêcher les amoureux de s\'unir sự chia rẽ schisme ; scission ; dissension ; dissidence ; activité fractionnelle
  • (ít dùng) ramification, (từ cũ) le chef ; le premier ; le principal, (địa phương) như chính (chánh nghĩa ; chánh trị ; chánh phủ), Ông chánh, le chef
  • Ne pas concilier chính sách bất hòa giải politique de non-conciliation
  • Symboliser. Chim bồ câu tượng trưng cho hoà bình la colombe symbolise la paix Phong trào tượng trưng xu hướng tượng trưng symbolisme Symbolique. ý nghĩa tượng trưng signification symbolique. Symbole; Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình la colombe, symbole de la paix.
  • Indulgent et doux; conciliant chủ nghĩa khoan hòa (tôn giáo; triết học) laxisme
  • Camp Chia làm hai phe partagés en deux camps; Phe xã hội chủ nghĩa le camp socialite Clan; parti Về phe ai se ranger du parti de quelqu\'un; Phe đối lập les parti de l\'opposition; l\'oppostion (thông tục) (cũng như phe phẩy) trafiquer dân phe les trafiquants; les trafiquants du marché noir
  • Baguette à chaux (utilisée pour confectionner des chiques de bétel) (thực vật học) turbith (động vật học) bergeronnette; hochequeue; lavandière họ chìa vôi motacillidés
  • Mục lục 1 Intestin (de l\'homme); boyaux; tripes (des animaux). 2 Mie (de pain). 3 Vessie (d\'un ballon). 4 (địa phương) chambre à air. 5 (nghĩa bóng) coeur. Intestin (de l\'homme); boyaux; tripes (des animaux). Mie (de pain). Vessie (d\'un ballon). (địa phương) chambre à air. (nghĩa bóng) coeur. Ruột thắt lại trước cảnh thương tâm coeur qui se resserre devant un spectacle affligeant bệnh ruột (y học) entéropathie; Chảy máu ruột ��(y học) entérorragie; Co thắt ruột ��(y học) entérospasme; Đau ruột ��(y học) entéralgie; Hẹp ruột y học )��entérosténose; Ruột để ngoài da ��être irréfléchi; avoir le coeur sur la main; Ruột tằm bối rối ��être très embarrassé; être sur des épines; Sa ruột ��(y học) entéroptôse; Sỏi ruột ��(y học) entérolite; Tắc ruột ��(y học) iléus; Thẳng ruột ngựa ��être franc et droit; avoir le coeur sur la main; Thoát vị ruột ��(y học) entérocèle; Viêm ruột né de mêmes parents; propre. Anh em ruột ��propres frères anh ruột grand frère; Bác ruột ��grand frère (grande soeur) de ses parents; Cậu ruột ��oncle maternel (petite frère ou (địa phương) grand frère de sa mère); Chị ruột ��grande soeur; Chú ruột ��oncle parternel (petite frère de son père); Em ruột ��petit frère; petite soeur.
  • Mục đích Là nới để người sử dụng trao đổi về các vấn đề liên quan đến nghĩa của từ bạn đang tra, về những sửa đổi được mọi người tạo ra trước đây …(bổ sung thêm). Điều kiện được thảo luận: Các bạn cần phải đăng nhập.Nếu chưa có tài khoản thì vào mục mở tài khoản. Các bước thảo luận Ấn vào nút Thảo luận . Nếu từ này đã có nội dung thảo luận của trước đó rồi bạn sẽ thực hiện các tiếp các bước sau: Chọn mục thêm trả lời mới ở phía trên Thảo luận tiếp: Điên tên lĩnh vực của từ bạn muốn thảo luận Soạn thảo nội dung bạn muốn thảo luận. Sau khi soạn xong, nhấn nút Xem thử để kiểm tra lỗi. Khi đã vừa ý, nhấn nút Lưu lại . Nếu từ này chưa có ai thảo luận, bạn hãy soạn thảo nội dung thảo luận và thực hiện tương tự các bước 4, 5 nói trên. Chú ý Khi thảo luận, chúng ta nên sử dụng tiếng Việt có dấu. Trong trang thảo luận, cũng như tại mọi trang ở BaamBoo-Tra Từ, chúng ta cố gắng viết trên thái độ hợp tác, tôn trọng mọi người, với tôn chỉ là xây dựng nguồn kiến thức chung. Trang thảo luận, đặc biệt là trang thảo luận thành viên, không nên là nơi chit chat, trao đổi những vấn đề không liên quan trực tiếp đến BaamBoo-Tra Từ, tránh gây ảnh hưởng đến những thành viên không liên quan
  • (toán học) aliquote 3 chia hết 15 trois est une partie aliquote de quinze Số chẵn chia hết cho hai les nombres pairs sont divisibles par 2 chia hết cho divisible
  • Mục lục 1 (thực vật học) bancoulier 2 Parement; rebord 3 Prolonger 4 Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme) 5 Porter sur une bicyclette 6 Remorquer (un navire) 7 Métis; hybride 8 (từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống) métisser; hybrider; croiser (thực vật học) bancoulier Parement; rebord Lai áo parement d\'une robe lai quần rebord d\'un pantalon Prolonger Lai tay áo một phân prolonger la manche d\'un centimètre Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme) Porter sur une bicyclette Remorquer (un navire) Métis; hybride con lai enfant métis Cây lai plante hybride Con vật lai animal hybride Con chó lai chien métissé ; chien batârd ; chien mâtiné ; corniaud Người lai métis ; sang mêlé (từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống) métisser; hybrider; croiser Người lai Âu-á eurasien Người lai đen - trắng mulâtre tính lai hybridité; hybridisme
  • (y học) trichiasis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top