Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Việt - Pháp
Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.893) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Manoeuvre ; combine ; ruse ; intrigue. Thủ đoạn gian lận manoeuvres frauduleuses. Moyen. Thủ đoạn sản xuất moyens de production. Rusé ; intrigant. Con người thủ đoạn une personne rusée ; une personne intrigant.
- (ít dùng) champ, (từ cũ, nghĩa cũ) quartier d'habitaiton, palais impérial; palais royal, (tiếng địa phương) grand père paternel, grand mère paternelle, paternel, local du pays, dans l'espace de; parmi, hạc nội mây ngàn văn chương,...
- Mục lục 1 (động vật học) branchies; ou…es 2 (động vật học) muntjac 3 Porter; emporter; apporter 4 (tiếng địa phương) contracter; être atteint de (động vật học) branchies; ou…es (động vật học) muntjac Porter; emporter; apporter Mang một số tiền porter une somme d\'argent; Anh ấy mang va-li đi rồi il a emporté sa valise; Mang cho tôi quyển từ điển apportez-moi le dictionnaire; Mang giày porter des souliers (tiếng địa phương) contracter; être atteint de Mang bệnh contracter une maladie mang nặng đẻ đau supporter les peines de la grossesse et les douleurs de l\'accouchement; tay bồng tay mang avoir une nombreuse progéniture
- (giải phẩu học) ganglion, (thực vật học) noyau, (địa lý, địa chất) nodule, (thực vật học) sclérote (de champignon), (từ cũ, nghĩa cũ) épreuve de contrôle (pour choisir des candidats aux concours triennaux), (tiếng...
- Capital. Tư bản cố định capital fixe; Tư bản bất biến capital constant; Tư bản công nghiệp capital industriel; Tư bản danh nghĩa capital nominal; Tư bản độc quyền capital monopoleur; Tư bản tiền tệ capital monétaire; Tư bản cho vay capital de prêt; Tư bản tài chính capital financier; Tư bản đầu cơ capital de spéculation. (cũng như nhà tư bản) capitaliste. Mâu thuẫn đối kháng giữa tư bản và lao động contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs chủ nghĩa tư bản capitalisme; Nhà tư bản capitaliste. Nền sản xuất tư bản ��production capitaliste.
- (từ cũ, nghĩa cũ) conna†tre sommairement. Thiệp liệp sử sách conna†tre sommaitrement les documents d\'histoire.
- Potentiel. Tiềm lực kinh tế potentiel économique.
- Oeuvre. Một sự nghiệp vĩ đại une oeuvre grandiose. Services publics (ne faisant pas partie du secteur de production).
- Être en relation avec; se mettre en rapport avec; lier commerce avec; avoir des liaisons avec sự giao thiệp relation; rapport;commerce; liaison; fréquentation
- BaamBoo-Tra Từ là trang từ điển chuyên ngành nên chứa nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.Để tra cứu nghĩa của một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau: Mục lục 1 Bước 1 2 Bước 2 3 Bước 3 4 Bước 4 Bước 1 Chọn chức năng Tra Từ Bước 2 Chọn bộ từ điển phù hợp với mục đích tra từ của bạn: TỪ ĐIỂN ANH-VIỆT, TỪ ĐIỂN VIỆT ANH, TỪ ĐIỂN PHÁP VIỆT…. Bước 3 Gõ từ cần tra vào ô tra từ Bước 4 Enter hoặc ấn nút TRA ANH-VIỆT, TRA VIỆT-ANH, TRA PHÁP-VIỆT... tương ứng với bộ từ điển bạn lựa chọn Từ bạn đang tra sẽ được BaamBoo-Tra Từ giải nghĩa theo • Từ điển thông thường • Từ đồng nghĩa Tiếng Anh • Từ điển English-Oxford • Từ điển chuyên ngành Bạn cũng có thể xem lại các lần sửa chữa của từ tại Lịch sử từ
- (ít dùng) métier; profession; carrière theo đòi nghiệp nho (từ cũ, nghĩa cũ) suivre la carrière des lettres (ít dùng) nói tắt của cơ nghiệp
- Mục lục 1 Bras. 2 Main. 3 (thông tục) individu; type. 4 Personne passée ma†tre (en quelque matière); personne qui s\'occupe de quelque profession (souvent ne se traduit pas). 5 Joueur; participant. 6 Parti. 7 (in ấn) cahier (d\'imprimerie). 8 Mancheron; levier. Bras. Cụt một tay amputé d\'un bras; Cho biết tay faire sentir la force de son bras Tay ghế bras d\'un fauteuil Tay đòn bras de levier. Main. Vỗ tay battre de mains Bắt tay ai serrer la main à quelqu\'un Tận tay en mains propres Giơ tay lên! haut les mains! Chìa tay xin xỏ tendre la main Rơi vào tay ai tomber sous la main de quelqu\'un Trong tầm tay à portée de la main Túi cầm tay sac à main Thêu tay broder à la main Tay khỉ mains d\'un singe. (thông tục) individu; type. Tay ấy chơi bóng bàn rất cừ ce type-là (celui-là) est un excellent joueur de ping-pong. Personne passée ma†tre (en quelque matière); personne qui s\'occupe de quelque profession (souvent ne se traduit pas). Tay ăn chơi ma†tre noceur; Tay chèo rameur Tay búa marteleur. Joueur; participant. Thiếu một tay tu-lơ-khơ il manque un joueur pour former une partie de poker. Parti. Hiệp định tay tư accord entre quatre partis; accord quadripartite. (in ấn) cahier (d\'imprimerie). Mancheron; levier. Tay cày mancheron de charrue; Tay sang số levier de changement de vitesse tay bắt mặt mừng déborder de joie en se rencontrant; Tay hòm chìa khóa ��tenir les cordons de la bourse; Tay hộ pháp ��(thân mật) battoir Tay làm hàm nhai ��vivre de son propre travail Tay xách nách mang ��porter sur soi trop d\'objets.
- Mục lục 1 Lancer en l\'air; lancer; soulever. 2 Propager; semer; lancer; 3 Débourser beaucoup. 4 Se défaire. 5 Pêle-mêle; en désordre. 6 En éclats. 7 Largement; grand. Lancer en l\'air; lancer; soulever. Tung quả bóng lancer un ballon en l\'air; Tung giấy bướm lancer des confettis; Gió tung bụi lên le vent soulève de la poussière. Propager; semer; lancer; Tung tin vịt semer de faux bruits; Tung ra một mốt mới lancer une nouvelle mode. Débourser beaucoup. Tung tiền ra mua hàng débourser beaucoup d\'argent pour acheter des marchandises. Se défaire. Cạp rổ tung ra renvergeure de panier qui se défait. Pêle-mêle; en désordre. Vứt tung đồ đạc ra sân jeter des objets pêle-mêle dans la cour; Lục tung sách vở fouiller des livres et les mettre pêle-mêle. En éclats. Mìn nổ tung mine qui saute en éclats. Largement; grand. Cửa mở tung porte grande ouverte.
- (cũng như tiểu thủ công nghiệp) petite industrie artisanale.
- Union; fédération Liên hiệp Pháp union fran�aise Coalition Chính phủ liên hiệp gouvernement de coalition liên hiệp công nghiệp complexe liên hiệp công nghiệp gang thép ��complexe sidérurgique
- Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère 2 Maman 3 Mue; cage à volaille 4 (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper (tiếng địa phương) mère Bu tôi đi chợ ma mère va au marché Bu nó (thân mật) bobonne Maman Bu mua cho con mười thước vải maman, tu m\'achèteras dix mètres d\'étoffe Mue; cage à volaille Nhốt con gà mái vào bu enfermer la poule dans la mue (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper Ruồi bu vào đĩa xôi les mouches se posent en grand nombre sur l\'assiette de riz gluant Trẻ con bu lại des marmots s\'attroupent
- Transitionnel chế độ chuyển tiếp régime transitionnel sự chuyển tiếp transition thời kì chuyển tiếp ��époque de transition
- Mục lục 1 Particulier; personnel; propre; spécial; privé 2 (toán) partiel 3 Personnellement; à part 4 Rien que Particulier; personnel; propre; spécial; privé Thư kí riêng secrétaire particulier Quyền lợi riêng intérêts personnels Tên riêng nom propre Toa riêng wagon spécial Nhà riêng maison privée (toán) partiel Vi phân riêng différentielle partielle Personnellement; à part Riêng tôi à part moi Riêng nó nó không đồng ý personnellement il n\'est pas d\'accord Ăn riêng faire ménage à part Rien que Riêng tiền nhà đã mất một phần tư lương rien que pour le loyer, on doit déjà débourser un quart du salaire
- reculer; marcher à reculons, différer, cuire sous la cendre, lùi lại hai bước, reculer de deux pas, Đáng lẽ tiến lên nó lại lùi, au lieu de progresser , il marche à reculons, lùi ngày khai giảng, différer la rentrée des classes,...
- (nông nghiệp) cultiver la rizière Làm nghề cày cấy exercer le métier de cultiver la rizière
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.096Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96410 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.868
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này