Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Treo máy” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • grommeler; marmonner; mâchonner; maugréer, vừa làm bà ta vừa lẩm bẩm, tout en travaillant , elle grommelle, lẩm bẩm chửi, marmotter des injures, lão già lẩm bẩm suốt ngày, vieux qui ne cesse de maugréer toute la journée
  • Mục lục 1 Coup (de fusil) 2 (y học) injection; piq‰re 3 Devenir (commencer à) être; être pris de 4 Se déclarer 5 Prospérer; réussir 6 Distribuer 7 Émetre; tirer; jeter; lancer; rendre 8 (khẩu ngữ) adresser; présenter 9 Taper; donner une tape 10 Faucher; couper Coup (de fusil) (y học) injection; piq‰re Tiêm một phát faire une piq‰re Devenir (commencer à) être; être pris de Phát khùng devenir furieux; entrer en fureur; Se déclarer Bệnh đã phát ra une maladie qui s\'est déclarée Prospérer; réussir Làm ăn dạo này có vẻ phát lắm ces derniers temps ses affaires semblent bien prospérer Distribuer Phát phần thưởng distribuer des prix Émetre; tirer; jeter; lancer; rendre Phát tia sáng émettre des rayons lumineux Phát một hối phiếu tirer une lettre de la lumière Phát ra một tiếng kêu lancer un cri Nhạc khí phát ra tiếng du dương instrument qui rend des sons harmonieux (khẩu ngữ) adresser; présenter Phát đơn khiếu nại adresser une pétition Taper; donner une tape Phát vào lưng donner une tape dans le dos Faucher; couper Phát cỏ faucher l\'herbe Phát bờ ruộng couper les plantes qui poussent spontanément sur les diguettes des rizières
  • (thông tục) chiper; choper; délester, nó nẫng mất cái đồng hồ của tôi rồi, il a chipé ma montre, nẫng tay trên, devancer (quelqu'un) et le fruster d'un avantage, d'un profit...)
  • Marionnettes người làm trò múa rối montreur de marionnettes; marionnettiste%%* Marionnettes conventionnelles et marionnettes aquatiques, un art exclusivement vietnamien, tirent leurs intrigues des mêmes légendes et du même passé que les autres formes de théâtre traditionnel.
  • En très peu de temps đồ này được mấy nả đã hỏng cet objet sera détérioré en très peu de temps
  • Boycotter. Tẩy chay một mặt hàng boycotter une marchandise.
  • palper, (thông tục) tra†nasser, tay em bé mân vú mẹ, la main de bébé palpe la mamelle de sa mère, nó làm việc cứ mân ra, il tra†nasse son travail
  • trente, hacher menu, hà nội băm sáu phố phường, les trente-six quartiers de hano…, băm thịt, hacher menu de la viande, băm thây xé xác, déchiqueter le corps; lacérer le corps, nó băm thây xé xác mày ra, ��il te lacérerait...
  • Mục lục 1 (thực vật học) bancoulier 2 Parement; rebord 3 Prolonger 4 Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme) 5 Porter sur une bicyclette 6 Remorquer (un navire) 7 Métis; hybride 8 (từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống) métisser; hybrider; croiser (thực vật học) bancoulier Parement; rebord Lai áo parement d\'une robe lai quần rebord d\'un pantalon Prolonger Lai tay áo một phân prolonger la manche d\'un centimètre Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme) Porter sur une bicyclette Remorquer (un navire) Métis; hybride con lai enfant métis Cây lai plante hybride Con vật lai animal hybride Con chó lai chien métissé ; chien batârd ; chien mâtiné ; corniaud Người lai métis ; sang mêlé (từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống) métisser; hybrider; croiser Người lai Âu-á eurasien Người lai đen - trắng mulâtre tính lai hybridité; hybridisme
  • clé; clef, tendre, présenter; montrer, avancer; faire saillie, cho chìa vào khoá, engager la clé dans la serrure, chìa tay, tendre la main, chìa vé cho người soát vé, présenter son billet au contrôleur, chìa hộ chiếu ra, montrer son...
  • qui se manifeste de temps à autre; (en parlant d'une douleur) sporadique, Đau nhẳn, douleur sporadique, nhăn nhẵn, (redoublement; sens atténué) sentant de temps à autre une légère douleur (surtout en parlant d'un mal au ventre)
  • Masquer ; éclipser ; occulter Mây che khuất mặt trời nuage qui éclipse le soleil
  • Stéréoscopique Máy nhìn nổi appareil stéréoscopique
  • Faire saillie de manière disgracieuse. Ngón tay thừa mọc thay lảy ở cạnh ngón cái doigt surnuméraire qui fait saillie de manière disgracieuse à côté du pouce.
  • Mục lục 1 Mod của BaamBoo-Tra Từ là ai? 2 Chức năng và nhiệm vụ của các Mod như sau 3 Giải quyết than phiền 4 Danh sách Mod BaamBoo-Tra Từ Mod của BaamBoo-Tra Từ là ai? Là một thành viên trong BaamBoo-Tra Từ, có các quyền xử lý và điều hành tuân theo nội quy của BaamBoo-Tra Từ Chức năng và nhiệm vụ của các Mod như sau Có chức năng xử lý các sai phạm so với nội quy đã đề ra trong BaamBoo-Tra Từ, như đăng ký nick xấu, spam bài viết, đăng ký thành viên sai quy tắc, sai trong biên soạn, thỏa luận, sửa bài… Các Mod sẽ là đầu mối liên lạc của tất cả các thành viên cũ và mới, các thành viên có thể hỏi Mod bất cứ thông tin gì. Nếu có điều kiện các bác Mod có thể lấy thông tin cá nhân của các thành viên và ngược lại để mọi người liên lạc với nhau dễ hơn. Các Mods chỉ có quyền hạn trong box và khu vực mình được phân quản lí trên Baamboo-Tra từ Các Mod nên công khai thông tin cá nhân để cho các thành viên cũ và mới có điều kiện liên lạc dễ hơn . Các Mod có quyền Sửa ,Xóa, Mở, Di chuyển tất cả các Topic, bài viết trên BaamBoo-Tra Từ,có quyền cảnh cáo với tất cả các thành viên vi phạm nội quy của BaamBoo-Tra Từ (Không được sửa hay Edit bài của Admin) . Khi các Mod sửa bài viết hay nhắc nhở thành viên nào thì nên ghi rõ là ai làm và vì lí do gì (Cuối bài viết nên thêm dòng chữ bài viết được Edit bởi ai ) Các Mod không được sửa bài của Admin Chỉ có Admin BaamBoo-Tra Từ mới có quyền xóa bài của các thành viên khi có bài viết nào vi phạm nghiêm trọng, các Mod có thể thông báo hay PM cho admin để xử lý tình huống này. Rất mong các thành viên viết bài cẩn thận hơn ,có trách nhiệm với bài viết của mình hơn để giảm bớt gánh nặng cho các Mod Giải quyết than phiền Nếu bạn cho rằng một Mod đã có những hành động không thích hợp đối với bạn hoặc thành viên khác, bạn nên trao đổi trực tiếp với Mod có liên quan. Tuy nhiên, nếu hai bên không giải quyết được vấn đề, bạn có thể tiếp tục khiếu nại với Admin của BaamBoo-Tra Từ. Danh sách Mod BaamBoo-Tra Từ
  • sac; besace, subir; être atteint de; attraper; ramasser, bị gạo, sac de riz, cái bị của người ăn mày, besace du mendiant, bị thua thiệt, subir des pertes, bị tra hỏi, subir un interrogatoire, bị bệnh tâm thần, être atteint...
  • hélice, girouette, moulinet, chong chóng máy bay, hélice d'avion, thay đổi ý kiến như chong chóng, changer d'avis comme une girouette, chong chóng trẻ em, moulinet d'enfant
  • Maréomètre.
  • Ne pas bien marcher; être en difficulté Công việc làm ăn của nó ngúc ngắc lắm ses affaires ne marchent pas très bien S\'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé Đọc ngúc ngắc lire en s\'interrompant par intervalles
  • chapitre, (âm nhạc) mouvement, (kinh tế, tài chính) poste, bộ sách này có bảy chương, ce volume compte sept chapitres, chương đầu của công-xec-tô, le premier mouvement d un concerto, chương cuối, dernier mouvement, một chương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top