Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ (2.435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.435 Kết quả)

  • みずをくむ - [水を汲む]
  • こくがい - [国外]
  • せいすい - [清水], いんりょうすい - [飲料水], giải quyết tình trạng thiếu nước sạch: 飲料水の不足を解決する, cung cấp nước sạch cho người dân sống ở...: ~で暮らす人々に安全な飲料水を供給する,...
  • ローション
  • みそ - [味噌]
  • アンドラ
  • エチオピア, nạn đói ở etiopia: エチオピア飢饉, hiệp hội etiopia ở nhật: 日本エチオピア協会, giáo hội chính thống ở etiopia: エチオピア正教会, nước cộng hòa dân chủ liên bang etiopia: エチオピア連邦民主共和国,...
  • イタリア
  • レバノン
  • ミャンマー
  • モルドバ
  • ルーマニア
  • ウルグアイ, nước cộng hòa đông phương uruguay: ウルグアイ東方共和国
  • アンモニアすい - [アンモニア水]
  • なまつば - [生唾] - [sinh thÓa], つば - [唾], だえき - [唾液], nhổ nước bọt.: 生唾を吐く, có một số người luôn ý thức được là không được nhổ nước bọt trong nhà thờ nhưng lại ăn trộm các...
  • かいすい - [海水]
  • にだしじる - [煮出し汁] - [chỬ xuẤt chẤp], にじる - [煮汁] - [chỬ chẤp], スープ
  • においあぶら - [匂い油] - [(mùi) du], ほうこう - [芳香], パフューム, こうすい - [香水], Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự: 本格的な芳香を楽しむには, Đắm mình trong nước được pha với...
  • こうずい - [洪水]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top