Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • よのなか - [世の中], よ - [代], よ - [世], ソサエティ, せそう - [世相], せけん - [世間], せかい - [世界], しゃかい - [社会], こうさいじょうり - [交際場裏] - [giao tẾ trƯỜng lÝ], sống cô lập trong...
  • にちうんどう - [日運動] - [nhẬt vẬn ĐỘng], vận động hàng ngày để giảm cân: 毎日運動して減量する, "cần phải vận động hàng ngày." "tôi biết về lý thuyết thì như vậy nhưng thực sự rất phiền...
  • にんじ - [人時] - [nhÂn thỜi], こうすう - [工数] - [cÔng sỐ], rót vào mất ~ giờ công: _人時を注入する, lợi nhuận tổng tính theo mỗi giờ công.: 人時生産性, quản lý giờ công: 工数管理, giảm bớt...
  • つたわる - [伝わる], phật giáo được truyền bá vào nhật bản khoảng giữa thế kỷ thứ 6: 仏教は 6 世紀半ば日本に伝わった., tin đồn anh ta ly hôn được truyền từ người này sang người khác: 彼らが離婚したといううわさが口から口へ伝わっていった.,...
  • にくよく - [肉欲] - [nhỤc dỤc], tình cảm mà anh ta có không phải là tình yêu mà chỉ là sự ham muốn về thể xác: 彼が感じた感情は愛ではなく、肉欲だった, tình cảm mang tính lý trí sẽ làm giảm...
  • めいもう - [迷妄], さっかく - [錯覚], げんかく - [幻覚], ảo giác do cồn gây ra: アルコール幻覚, ảo giác vận động: 運動幻覚, ảo giác ghi nhớ: 記憶幻覚
  • インプット, đầu giắc cắmvào của âm thanh và hình ảnh: オーディオ・ビデオ用インプット, liên quan đến đầu giắc cắm vào: インプット連関, điều chỉnh đầu đầu giắc cắm vào của...: ~からのインプットを調整する,...
  • かいかん - [快感] - [khoÁi cẢm], cảm giác thú vị: 快感を覚える, tận hưởng cảm giác thú vị: 快感を味わう, cảm giác thú vị dễ chịu do ma túy đem lại: 麻薬効果の快感
  • かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ], chống lại sự quản lý giá cả: 価格規制の裏をかく, hệ thống quản lý giá cả: 価格規制システム, quản lý giá cả trần ở những khu vực bán buôn:...
  • にしがわ - [西側] - [tÂy trẮc], にし - [西], とりのほうがく - [酉の方角] - [dẬu phƯƠng giÁc], せいほう - [西方], せいぶ - [西部], chúng tôi đề nghị mọi người sử dụng đường số 3 phía tây như...
  • おかん - [悪感] - [Ác cẢm], ふかいかん - [不快感], có cảm giác khó chịu: 悪感情の発生, không có cảm giác khó chịu với ai đó: (人)に悪感情を持ってはいない, biểu lộ cảm giác khó chịu: 悪感情を与える,...
  • かいかん - [快感] - [khoÁi cẢm], cảm giác khoan khoái: 快感を覚える, tận hưởng cảm giác khoan khoái: 快感を味わう, cảm giác lâng lâng khoan khoái dễ chịu do ma túy đem lại: 麻薬効果の快感
  • がんゆう - [含有], làm giảm lượng nước chứa đựng trong ~: ~の水分含(有)量を減らす, có chứa đựng nước amoniac: アンモニア含有の, quặng có chứa đựng thành phần sắt: 鉄分を含有する鉱石,...
  • ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る)
  • ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る)
  • にとうぶんせん - [二等分線] - [nhỊ ĐẲng phÂn tuyẾn], đường phân giác của góc: 角の二等分線, Đường phân giác thẳng đứng: 垂直二等分線
  • えいびん - [鋭敏], có cảm giác nhậy bén: 感覚が鋭敏である, người có giác quan nhạy bén nhất: 最も鋭敏な感覚を持っている人
  • てごたえ - [手応え], không có cảm giác nào ở tay nhưng cuối cùng cũng có cảm giác buồn buồn: 何の手応えもないと、最後にはいつもイライラしてくる。
  • あしば - [足場] - [tÚc trƯỜng], トレスル, トレッスル, giàn giáo chắc chắn: しっかりした足場, giàn giáo nguy hiểm: 危険な足場, giàn giáo gỗ: 木材の足場
  • えいびん - [鋭敏], có cảm giác nhậy bén: 感覚が鋭敏である, người có giác quan nhạy bén nhất: 最も鋭敏な感覚を持っている人
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top