Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estrade” Tìm theo Từ (646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (646 Kết quả)

  • / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn, Xây dựng: sân khấu nổi, Kỹ...
  • Danh từ: nghề phụ,
  • enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • / iks´tru:d /, Ngoại động từ: Đẩy ra, ấn ra, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhô ra, ló ra, Hình thái từ: Hóa...
  • / ə'straid /, Phó từ: chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa, Giới từ: dạng chân ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang, Hình Thái từ: Từ...
  • estron,
  • / is´treindʒ /, Ngoại động từ: làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ly gián, làm cho xa rời, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: esteraza ( enzym), esteraza, esteraza,
  • Danh từ: không vân; không sọc,
  • / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ khí & công trình: vỏ bọc thùng chứa, Giao thông &...
  • / stra:f /, Danh từ: (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc, sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi, Ngoại động...
  • / straid /, Danh từ: bước dài, sải chân, dáng đi; cách đi của một người, khoảng cách một bước dài, ( (thường) số nhiều) sự tiến bộ, Nội động...
  • / ɪˈsteɪt /, Danh từ: tài sản, di sản, bất động sản, ruộng đất, Đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng, Toán & tin: tài sản,...
  • / i´strei /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc bầy,
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • / 'steid /, Danh từ:,
  • / stræd /, như stradivarius,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top