Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sunless” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´sʌnlis /, Tính từ: trời râm; âm u; không có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm,
  • Liên từ: trừ phi, trừ khi, nếu không, Từ đồng nghĩa: conjunction, i shall not go unless the weather is fine, tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp, unless you...
  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • Tính từ: (thơ ca) không thể lảng tránh được,
  • / ´sʌnlis /, tính từ, không có con trai,
  • / ´kʌtlis /, Cơ khí & công trình: không cắt, Xây dựng: không có vạch vữa,
  • / 'finlis /, Tính từ: không vây,
  • Danh từ: sự buồn rầu, sự ủ rũ, sự sưng sỉa,
  • / ´kinlis /, tính từ, không bà con, không thân thích; không gia đình,
  • / ´spænlis /, tính từ, (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên,
  • Tính từ: không có da; không vỏ,
  • / ´sæplis /, tính từ, không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực, Từ đồng nghĩa: adjective, devitalized , dry , lazy , shriveled , spineless , withered
  • / ´sekslis /, Tính từ: không ham muốn tình dục, không có sự hấp dẫn tình dục, không hoạt động tình dục, vô tính (không phải đực, không phải cái), Từ...
  • / ´sʌn¸gla:s /, Kỹ thuật chung: kính râm, kính mát,
  • / ´gʌtlis /, Tính từ: không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: sạch, không có vết bẩn,
  • / ´saundlis /, Tính từ: không có tiếng động; yên lặng, Điện lạnh: không vang, Kỹ thuật chung: im, không dò được, không...
  • / ´tju:nlis /, Tính từ: không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai, không có âm hưởng (nhạc cụ), không đúng điệu,
  • / ´fulnis /, như fullness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top