Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flick ” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / flik /, Danh từ: cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng, ( số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim,
  • / ´flikə /, Danh từ: Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua, Nội động từ: Đu đưa, rung rinh, lập...
  • Tính từ: có vết lốm đốm, có hình vân sóng,
  • / ´flɔki /, tính từ, thành cụm, thành túm (như) bông, len,
  • / ´flik¸naif /, danh từ, dao bấm tự động,
  • bộ lọc va đập,
  • Danh từ: phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc),
  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • / slik /, Tính từ: bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • / flek /, Danh từ: vết lốm đốm, Đốm sáng, đốm vàng, phần nhỏ li ti, hạt, Ngoại động từ: làm lốm đốm, điểm, Hình thái...
  • / flɔk /, Danh từ: cụm, túm (bông, len), ( số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm), bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường), ( số nhiều) (hoá học)...
  • / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ thuật chung: vảy,
  • sự nhấp nháy màu,
  • quang kế nhấp nháy,
  • Danh từ: (động vật) con giơi,
  • sự rung màn hình, rung màn hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top