Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solace.” Tìm theo Từ (2.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.067 Kết quả)

  • / ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại động từ: an ủi, làm khuây khoả, Từ đồng...
  • không gian quanh mặt trời,
  • tầng ngậm nước nguồn đơn nhất, tầng ngậm nước cung cấp 50% hoặc nhiều hơn nguồn nước uống của một khu vực.
  • eczema rám nắng,
  • / in´leis /, Ngoại động từ: Ôm ghì, ôm chặt, quấn bện, Hình thái từ:,
  • sonvat,
  • / splais /, Danh từ: (hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện, sự nối; sự ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..); chỗ nối, chỗ ghép, Ngoại...
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • Tính từ: nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ,
  • banđỏ nắng,
  • như polacca,
  • / sloun /, Danh từ, cũng .sloane .ranger: (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc,
  • ê te dầu,
  • / ´sɔilidʒ /, danh từ, cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi),
  • / ´sounəns /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm), Từ đồng nghĩa: noun, noise
  • / ´ænlis /, danh từ, kiếm ngắn,
  • / ˈpælɪs /, Danh từ: cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh (tôn giáo)), quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt (như) gin palace, Xây...
  • / ´pɔmis /, Danh từ: bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón), Thực phẩm:...
  • / ´sailidʒ /, như ensilage, Hình Thái Từ: Kinh tế: cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông), cỏ ủ tươi (để nuôi xúc vật trong mùa đông), thức...
  • / ´rouzeis /, Danh từ: (như) rose-window, vật trang trí hình hoa hồng, Xây dựng: hoa hồng (thức trang trí),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top