Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoáo” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • bugbear, bugaboo.
  • gape (for air, said of fish)., con cá chưa chết còn ngoáp, the fish was not yet dead and was gaping.
  • mew, miaou, miaow.
  • mew, miaou, miaow., con mèo kêu ngoao ngoao, the kitten was crying "miaou, miaou".
  • scrape round in some hollow thing, winkle., write very quickly, scrawl., ngoái tai lấy ráy ra, to scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's ear., ngoáy mũi, to winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose.,...
  • Thông dụng: (thông tục) kick the bucket, pop off., con chó khôn thế mà ngoẻo mất rồi, the clever dog has poped off.
  • (khẩu ngữ) open wide (one's mouth)., ngoác miệng ra ngáp, to yawn with the mouth wide open.
  • Thông dụng: xem năm ngoái
  • Thông dụng: trip [up]., Đang đi bị ngoéo ngã, to fall because triped up (by someone) while one is walking.
  • Thông dụng: become wry., bị gió ngoẹo cổ, to get s wry neck because of a cold.
  • Thông dụng: tính từ., dull, stupid.
  • như nguệch ngoạc
  • (khẩu ngữ) như ngoặc tay
  • Thông dụng: xem ngoái
  • move one's fingers nimbly., nghí ngoáy đan áo len suốt ngày, to move one's fingers nimbly all the day knitting woollies.
  • winding, twisty.
  • tortuous, devious., Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!, what a tortuous road!, nó ngoắt ngoéo lắm không tin được đâu, he is very tortuous, don't trust him.
  • xem ngoảy (láy).
  • meandering, full of twists and turns, zigzagging., meander, meandering, meandrine, sinuous, snaky, Đường núi ngoằn ngoèo, a zigzagging mountain path., chớp ngoằn ngoèo, a zigzagging flash of lightning., dòng chảy ngoằn ngoèo, sinuous...
  • last year., previous year, bằng giờ năm ngoái, by this time last year.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top