Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bịu” Tìm theo Từ (5.841) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.841 Kết quả)

  • rather flabby
  • frowning, scowling., mặt bàu bạt, frowning face.
  • Thông dụng: danh từ, (nói về vẻ mặt) sagging (with sulks)
  • (to be) busy, bận bịu công tác, busy with one's work
  • Danh từ: gourd, ovary, breastful, impresario, Tính từ: chubby, plump, Động từ: to elect, envelope, insulator, vote, bầu ơi , thương...
  • to display, to expose to shame, Tính từ: shameful, disgraceful, bọn xâm lược dã man giết người rồi bêu đầu giữa chợ, the barbarous aggressors killed people, then displayed their heads at the...
  • Động từ, to repeat
  • british thermal unit
  • Thông dụng: danh từ, Đại từ, Động từ, door-sill, you, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái), to alight (chim), to swarm over (ruồi..)
  • Thông dụng: to grasp, bíu cành cây để khỏi ngã, to grasp a branch to avoid a fall
  • Tính từ: solf; sweet, less acute; less tense, smooth, ánh sáng dịu, solf light, làm dịu tình hình, to make the situation less tense
  • Thông dụng: to invent, to fabricate, bịa chuyện, to invent a story., bịa ra cớ ấy để thoái thác, that pretext has been fabricated to justify the refusal, đó chỉ là tin bịa, that is a pure fabrication,...
  • Thông dụng: Tính từ: precious, valuable, của báu, valuables, gươm báu, valuable sword, báu gì cái của ấy, what price that thing?
  • Thông dụng: như đìu
  • Thông dụng: to cheat, to swindle, cờ bạc bịp, to cheat at games, nó không bịp được ai, he cannot swindle anyone, he cannot fool anyone
  • Thông dụng: Động từ: to purse, to pout, bĩu môi chê đắt, to pout one's lips and complain that the thing is too dear, môi bĩu ra, his lips pouted, bĩu môi bĩu mỏ,...
  • Thông dụng: Động từ: to hold fast to with one's fingers, to pinch, to nip off, bấu vào kẽ đá để trèo lên, to climb up by holding fast to the crevices with one's...
  • Thông dụng: to stop, to rim, to crown, to wind one's head with, lấy vải bịt miệng hũ, to stop a pot's neck with bits of cloth, bịt tai trước những lời nói xấu, to stop one's ears to backbiting,...
  • danh từ., scrotum, bursha.
  • Thông dụng: Danh từ: pool, pond (in the fields), tát bàu bắt cá, to scoop out water of pools for fish, bàu sen, a lotus pool
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top