Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biood” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • người cho máu,
  • / ´baipɔd /, Danh từ: giá hai chân, Cơ khí & công trình: hai chấu, Kỹ thuật chung: giá hai chân,
  • / bru:d /, Danh từ: lứa, ổ (gà con, chim con...), Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, Nội động từ: Ấp (gà), suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm,...
  • / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự,...
  • cái bơm máu,
  • cáibơm máu,
"
  • thùng chứa huyết,
  • đường huyết,
  • bột huyết,
  • thể tích máu,
  • màu đỏ máu, Tính từ: Đỏ như máu, đỏ tươi,
  • Danh từ: mạch máu,
  • sỏì máu,
  • máu đóng cục, sự đông máu,
  • hiện tượng đông máu,
  • dịch thủy phân hồng cầu,
  • bụi máu,
  • công thức máu,
  • Danh từ: nhóm máu, Y học: nhóm máu, blood group antigen, kháng nguyên nhóm máu, blood group secretion, chất tiết nhóm máu
  • môi trường máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top