Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biood” Tìm theo Từ | Cụm từ (269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự đếm huyết cầu trong máu, Y học: đếm máu, Từ đồng nghĩa: noun, blood work , cbc , complete blood count , full blood...
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • Danh từ: huyết tương, Y học: huyết thanh, Kinh tế: huyết thanh, blood serum broth, canh huyết thanh, blood serum protein, protein...
  • / ʌn´blʌdi /, tính từ, thiếu máu, không đổ máu, không vấy máu, không khát máu, unbloody lip, môi nhợt nhạt, unbloody victory, chiến thắng không đổ máu
  • Danh từ: nhóm máu, Y học: nhóm máu, blood group antigen, kháng nguyên nhóm máu, blood group secretion, chất tiết nhóm máu
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • như blood-pudding,
  • Thành Ngữ:, to drown in blood, nhận chìm trong máu
  • tủ lạnh bảo quản, blood (storage) refrigerator, tủ lạnh bảo quản máu
  • Thành Ngữ:, to run in the blood, di truy?n
  • Idioms: to go broody, muốn ấp trứng
  • Thành Ngữ:, raw head and bloody bone, ông ba bị, ông ngáo ộp
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, to spill the blood of somebody, giết ai
  • Idioms: to be thirsty for blood, khát máu
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • Danh từ: dồi (lợn), Từ đồng nghĩa: noun, black pudding , blood sausage , sausage
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • Thành Ngữ: Y học: máu bảo quản, máu tươi, fresh blood, người hay có sáng kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top