Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Char-à-banc” Tìm theo Từ (2.007) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.007 Kết quả)

  • danh từ xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)
  • Danh từ: xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)
  • biểu đồ dải,
  • băng mang ký tự, dải mang ký tự,
  • toa xe nghỉ lưu động cho công nhân làm đường,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng,
  • / 'vi:zɑ:vi: /, so với, trước mặt, đối diện, đối với, liên quan với/đến,
  • Danh từ: (động vật học) giống cá hồi chấm hồng, (từ lóng) trà, Động từ: Đốt thành than, hoá thành...
  • Thành Ngữ:, chair ! chair !, trật tự! trật tự!
  • than xương,
  • phòng lạnh than xương,
  • than gỗ,
  • thiết bị lọc (bằng) than,
  • sự lọc bằng than xương,
  • / zɑ: /, Danh từ: (sử học) vua nga, nga hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , despot , leader , ruler , tsar , tzar , baron , emperor , king , monarch , tycoon
  • Danh từ: great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước),
  • / ´tʃɛəri /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top