Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Char-à-banc” Tìm theo Từ (2.007) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.007 Kết quả)

  • biểu đồ hình nón,
  • biểu đồ chuyển đổi, biểu đồ tính toán sản xuất, viscosity conversion chart, biểu đồ chuyển đổi độ nhớt
  • bảng điều chỉnh, bảng hiệu chỉnh,
  • Ngoại động từ: phá phù phép, Danh từ: việc phá phù phép,
  • biểu đồ điểm,
  • biểu đồ công nghệ, biểu đồ xử lý, biểu đồ qui trình, lược đồ xử lý, sơ đồ công nghệ, sơ đồ công nghệ,
  • biểu đồ độ ẩm,
  • gối đường ray, Danh từ: (ngành đường sắt) gối đường ray,
  • gối tựa đường ray,
  • đế đỡ gót ghi,
  • biểu đồ mạng,
  • / ´nait¸tʃɛə /, danh từ, ghế ỉa đêm,
  • sơ đồ tra dầu, bảng hướng dẫn bôi trơn, sơ đồ bôi trơn,
  • sơ đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, lưu đồ tổ chức, bảng biên chế (xí nghiệp), biểu đồ các tổ chức, biều đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, sơ đồ cơ cấu tổ chức, picture organization chart,...
  • bản đồ đẳng nghiêng,
  • gối tiếp giáp,
  • đồ biểu giá,
  • đồ biểu tỉ lệ, đồ biểu tỷ lệ,
  • đồ thị tự ghi, băng ghi,
  • biểu đồ bôi trơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top