Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Citer” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • diêm tiêu, potash niter, diêm tiêu (kali nitrat)
  • lối đi, ống dẫn,
  • / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên men, rượu táo, cider-press, máy ép táo lấy nước cốt, more cider and less talk, (từ...
  • / biter /, Danh từ: người cắn, vật cắn, the biter bit, bợm già mắc bẫy cò ke
  • như litre,
  • / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho, Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ, hình...
  • / ´maitə /, Cơ khí & công trình: chụp quay, lắp mộng (trong đồ gỗ), sự nghiêng 45o, Kỹ thuật chung: ghép chéo góc, mép vát, sự vát 45 độ, sự...
  • / ´taitə /, Y học: độ chuẩn, Kỹ thuật chung: hàm lượng,
  • / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương, Xây dựng: biểu...
  • bộ lọc kiểu túi,
  • Danh từ: người có tật nào đó, con ngựa có tật nhai rơm lép bép,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố,
  • rượu táo mới,
  • rượu táo nguyên chất,
  • / ə'bʌv'saitid /, Tính từ: Đã dẫn, đã nhắc đến,
  • đơn vị đo thể tích,
  • cửa cống mộng vuông góc,
  • mối ghép mộng vuông góc, khớp nối,
  • ê ke 2 nhánh, ê ke góc, thước vuông để ghép mộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top