Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Citer” Tìm theo Từ | Cụm từ (372) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • các tiêu chuẩn, chỉ tiêu, các tiêu chuẩn, các chỉ tiêu, criteria range, dải các tiêu chuẩn, criteria table, bảng các tiêu chuẩn, search criteria, các tiêu chuẩn tìm kiếm, design criteria, chỉ tiêu thiết kế, maintenance...
  • tiêu chuẩn tối ưu, tiêu chuẩn tối ưu, stochastic optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu ngẫu nhiên, total optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu tổng thể
  • / kraɪˈtɪəriən /, Danh từ, số nhiều .criteria: tiêu chuẩn, Cơ - Điện tử: (pl) criteria, chỉ tiêu, Toán & tin: tiêu chuẩn,...
  • chuẩn số thiết kế, chỉ tiêu thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, architectural design criteria, tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc, basic design criteria, tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • Danh từ: nhóm; phái, Từ đồng nghĩa: noun, a literary coterie, nhóm văn học, circle , cadre , clique , set , clan ,...
  • Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về...
  • Danh từ: caxiterit, caxiterit, quặng thiếc, Địa chất: caxiterit, quặng thiếc,
  • / bi´naitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, illiteracy , illiterateness , nescience
  • / 'taip raitə /, Danh từ: máy chữ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy, máy đánh chữ, máy chữ, automatic typewriter, máy đánh chữ tự động, electric typewriter, máy đánh chữ điện,...
  • Tính từ: (y học) không thuộc chứng ictêri; không mắc ictêri, không quá kích động; không cuồng loạn,
  • / i´litəritnis /, như illiteracy, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy , nescience
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • / biter /, Danh từ: người cắn, vật cắn, the biter bit, bợm già mắc bẫy cò ke
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative behaviour, một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
  • / his´terikl /, Tính từ: (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri, quá kích động, cuồng loạn, Y học: thuộc, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer , lyrist , musician , music writer , poet , songsmith , songwriter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top