Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Citer” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • bánh răng côn, bánh răng nón,
  • sanpet tự nhiên,
  • tuyên dương,
  • Thành Ngữ:, the biter bit, kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
  • máy mài vát chéo,
  • decalit, mười lít,
  • cưa hộp ni tấc,
  • bậc cửa âu vát chéo,
  • cưa hộp ni,
  • mối nối ghép mộng ở góc,
  • decalít, mười lít,
  • lưỡi cưa tròn để cắt góc,
  • máy cắt mép vát, máy dập mép vát,
  • cống sylvius,
  • góc cắt vát hai phía, mặt vát ghép chéo góc hai phía,
  • mộng âm dương vát chéo,
  • hội đồng tư vấn thường trực (citel),
  • Thành Ngữ:, more cider and less talk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi
  • Thành Ngữ:, to cite ( give , have ) chapter and verse, nói có sách, mách có chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top