Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clipper ” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • cái kéo, cái kìm,
  • / ´klipə /, Danh từ: thợ xén, thợ cắt (lông cừu...), ( số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay, thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...), ngựa...
  • / ['slipəri] /, Tính từ: (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi, dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...), nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một...
"
  • / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát), Cơ khí & công trình:...
  • kìm cắt đinh tán, máy cắt đinh tán,
  • / ´klipt /, tính từ, bị cắt cụt, rõ ràng và nhanh (lời nói), clipped form, hình thức bị cắt cụt
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • bộ hạn chế, bộ xén, mạch xén,
  • bộ nén đối xứng,
  • bộ xén đen,
  • Danh từ: tàu thuỷ chở hoa quả,
  • / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng)...
  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • mạnh hạn âm, mạch hạn âm, bộ xén tiếng nói,
  • dụng cụ cắt bulông,
  • chíp clipper chip,
  • bộ khuếch đại xén,
  • đi-ốt hạn chế, đi-ốt xén,
  • bộ xén xung,
  • Danh từ: dép rơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top