Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coulent” Tìm theo Từ (517) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (517 Kết quả)

  • / ˈkɒment /, Danh từ: lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, Nội động từ: bình luận, chú...
  • / kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh,
  • / ´kɔ:pjulənt /, Tính từ: to béo, béo tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baby elephant , beefy * , blimp...
  • (viết tắt) của .could .not:,
  • Động từ: quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn,
  • / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), Nội động từ: Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận;...
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • / ´ɔpjulənt /, Tính từ: giàu có, sang trọng, dồi dào, phong phú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, opulent...
  • / 'ku:lənt /, Danh từ: (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt), Xây dựng: mát [chất làm mát], Cơ - Điện tử:...
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, Nội...
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • / ´koudʒənt /, Tính từ: vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện,
  • / ´kɔlit /, Danh từ: vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp, Cơ khí & công trình: bạc côn, bạc côn xẻ, ống lót...
  • / ´kju:lit /, danh từ, mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức, phần áo giáp che từ bụng trở xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top