Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dévoué” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / di'vauə /, Ngoại động từ: Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, Đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ,...
  • / di´vaut /, Tính từ: thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top