Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn axillary” Tìm theo Từ (411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (411 Kết quả)

  • / æk´siləri /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) nách, (thực vật học) ở nách lá,
  • / mæk´siləri /, Tính từ: (thuộc) hàm trên, Danh từ: xương hàm trên, Y học: thuộc xương hàm trên, Kinh...
  • dây thần kinh mũ, dây thần kinh nách,
  • (thuộc) cổ-nách,
  • phình động mạch nách,
  • lông nách,
  • hố nách,
"
  • hạch bạch huyết rách,
  • tĩnh mạch nách,
  • Tính từ: ngoài nách lá,
  • trên nách,
  • mạc nách,
  • dưới nách,
  • / bæ'siləri /, Tính từ: (thuộc) khuẩn que, hình que, gồm nhiều que, trực khuẩn,
  • nếp nách,
  • vùng nách,
  • / kə'piləri /, Tính từ: mao dẫn, Danh từ: Ống mao dẫn, mao quản, (giải phẫu) mao mạch, Kỹ thuật chung: mao dẫn, mao quản,...
  • / æn´siləri /, Tính từ: phụ thuộc, lệ thuộc, Toán & tin: bổ sung, phụ thuộc, Cơ khí & công trình: thứ cấp,
  • / ɔ:g'ziljəri /, Tính từ: phụ, bổ trợ, Danh từ: người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, ( số nhiều) quân đội nước ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top