Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bayonet” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / 'beiənit /, Danh từ: lưỡi lê, Ngoại động từ: Đâm bằng lưỡi lê, hình thái từ: Cơ - Điện...
  • khớp nối có ngạnh, ghép nối kiểu chốt dài,
  • khớp nối ăn ngàm, cắm điện, mối nối có ngạnh, khớp cài, mối ghép cài, khóa cài, khớp cài, mối ghép cài, khóa cài, khớp bản lề, khớp nối điện lưỡi lê,
  • đui đèn ngạnh trê (chốt), đuôi đèn có ngạnh, đuôi đèn, small bayonet cap, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh
  • sự đóng có chốt cài,
  • sự khóa có chốt cài,
"
  • / ´bærənit /, Danh từ: tòng nam tước, Ngoại động từ: phong tòng nam tước,
  • mũi nhọn đầu bóng đèn, mũi nhon đầu bóng đèn, đế đèn kiểu lưỡi lê, đế đèn, đế ngạnh, đui ngạnh,
  • khớp trục kiểu chốt cài,
  • cẳng chân hình lưỡi lê,
  • khớp nối có chốt nhô, khớp nối có chốt nhỏ, mâm cặp cài, móc cài quặt vuông góc, đui ngạnh (đèn huỳnh quang), đui cắm có ngạnh, đế ngạnh,
  • ban công giả,
  • móc cài,
  • kìm lưỡi lê,
  • đui ngạnh (đèn huỳnh quang), đế ngạnh,
  • cửa van nút, khóa cài,
  • giá có ngạnh,
  • Danh từ: kiếm ngắn,
  • / bə´louni /, Danh từ: chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa: noun, balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top