Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn betrayer” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / bi´treiə /, danh từ, kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, a betrayer of his country, kẻ phản bội tổ quốc, deceiver , traitor , double-crosser , benedict...
  • / bi'treiəl /, Danh từ: sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, deception , dishonesty , double-crossing , double-dealing...
  • / bi'trei /, Ngoại động từ: bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng tin), dẫn vào (con đường lầm lạc,...
  • Danh từ: sự tự phản,
  • Danh từ: búa đẽo đá,
  • Idioms: to be betrayed to the enemy, bị phản đem nạp cho địch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top