Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bindery” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • / ´baindəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu đóng sách,
  • / ´tindəri /, tính từ, dễ bắt lửa, dễ cháy, khô như bùi nhùi,
  • vữa,
  • / ´baində /, Danh từ: người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí), Ô...
  • / ´sindəri /, tính từ, Đầy xỉ, nhiều than xỉ, Đầy tro, nhiều tro,
  • Danh từ: sự khai thác (mỏ) thiếc, ( số nhiều) mỏ thiếc,
  • Tính từ: (thuộc) mùa đông, như mùa đông, lạnh lẽo, hiu hắt ảm đạm như mùa đông, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng (như) winterly,...
  • Danh từ số nhiều: miếng (da, vải) che mắt ngựa,
  • / ´dʒindʒəri /, tính từ, có vị gừng, hay nổi nóng, dễ bực tức, hoe (tóc),
  • / ´graindəri /, danh từ, Đồ nghề thợ giày,
  • / ´blaində /, Kỹ thuật chung: bọt, chỗ phồng, chỗ rộp, rỗ khí,
  • Danh từ: tật nghiện rượu,
  • chất liên kết thuỷ hoá,
  • dầu làm ruột,
  • keo nhựa sơn nền,
  • than đóng bánh, bánh than,
  • máy rửa đường tự động,
  • thiết bị cân chất dính,
  • đất dính kết, đất dính, đất sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top