Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bindery” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • siêu trụ, parabolic hypercylinder, siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylinder, siêu trụ phỏng cầu
  • dầu cách điện, dầu cách điện, insulating oil cylinder, bình dầu cách điện, insulating oil cylinder, cột dầu cách điện
  • bộ ngắm, bộ ngắm điện tử, kính ngắm, bộ ngắm, kính ngắm, collapsible viewfinder, kính ngắm xếp mở được, electronic viewfinder, kính ngắm điện tử, erect image...
  • máy định hướng, máy tìm phương, máy tìm phương, cathode-ray direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, radio direction finder, máy tìm phương vô tuyến
  • tang lưới, lồng (mạng) lưới, perforated sieve cylinder, tang lưới đục lỗ, perforated sieve cylinder, lồng (mạng) lưới đục lỗ
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
  • Danh từ: như meat grinder,
  • / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa: adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost
  • Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • không mũi tâm, không tâm, centreless grinder, máy mài không (mũi) tâm
  • / ´reindʒ¸faində /, Kỹ thuật chung: máy định tầm, optical rangefinder, máy định tầm quang, rangefinder window, lỗ ngắm máy định tầm
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • / ´end¸moust /, Tính từ: tột cùng, chót, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, hindermost , hindmost , lattermost , rearmost
  • không có tâm, không mũi tâm, không tâm, centerless grinder, máy mài không (mũi) tâm, centerless grinding machine, máy mài không tâm, centerless thread rolling machine, máy cán ren...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • máy mài định hình, optical profile grinder, máy mài định hình quang
  • hình trụ tròn, hình trụ tròn, right circular cylinder, hình trụ tròn thẳng
  • Thành Ngữ:, burnt to a cinder, bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
  • Danh từ: bình ga, bình nén khí, bình đựng khí nén, bình ga, bình hơi, bình khí, ống hơi, fuel-gas cylinder, bình khí nhiên liệu nén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top