Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clinker” Tìm theo Từ (614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (614 Kết quả)

  • gạch nung già, gạch quá lửa,
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • / ´kliηkə /, Danh từ: gạch nung già, tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke, (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...), (từ lóng) sai...
  • ống lót xi lanh, ống lót xy lanh (xy lanh rời),
  • ống lót xi lanh ướt,
  • / ´klikə /, danh từ, (ngành in) người lên khuôn, người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc),
  • Danh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc viên, cross linker, bộ liên kết chéo,...
  • / ´bliηkə /, Danh từ: ( số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), ( số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu, Kỹ thuật...
  • khối bê tông clinke,
  • máy làm nguội clinke, thiết bị làm nguội clinke,
  • ghi lò đảo,
  • vòng clinke,
  • clinke xi măng, Địa chất: clinker xi măng, xỉ xi măng, portland cement clinker, clinke xi măng pooclan
  • bê tông clinke,
  • máy nghiền clinke, máy nghiền xỉ,
  • lượng clinke sinh ra,
  • hố đựng than ủ,
  • clin-ke xi-măngpooc-lan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top