Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn colorific” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ¸kʌlə´rifik /, Tính từ: tạo màu sắc, nhiều màu sắc,
  • gây đau,
  • / ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, calorific balance, cân bằng nhiệt, calorific capacity, năng suất tỏa nhiệt, calorific...
  • / ¸sɔpə´rifik /, Tính từ: (y học) gây buồn ngủ (thuốc..), Danh từ: sự gây ngủ, (y học) chất gây ngủ (thuốc, đồ uống..), Y...
"
  • cân bằng nhiệt,
  • sự tỏa nhiệt,
  • Tính từ: kêu vang, phát ra tiếng,
  • tạo dung nạp,
  • suất tỏa nhiệt,
  • bức xạ hồng ngoại, bức xạ nhiệt, sự bức xạ nhiệt,
  • / ¸kælə´rifiks /, Danh từ số nhiều dùng như số ít: kỹ thuật nhiệt học, Kỹ thuật chung: kỹ thuật nhiệt,
  • / ,ɔnə'rifik /, Tính từ: kính cẩn, Danh từ: lời nói kính cẩn,
  • công suất tỏa nhiệt thực,
  • năng suất toả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt dung,
  • trung tâm nhiệt,
  • hiệu quả calo, hiệu quả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, giá trị năng lượng (của thực vật hoặc thức ăn), giá rị nhiệt (của năng lượng), khả năng sinh nhiệt, Địa...
  • calo, nhiệt, nhiệt độ cháy, nhiệt đốt cháy, hiệu ứng nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, hiệu ứng nhiệt, calorific effect [value], hiệu quả calo, calorific effect [value], hiệu quả nhiệt
  • hiệu suất nhiệt, nhiệt trị, hiệu suất nhiệt,
  • động cơ nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top