Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn daylight” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / 'deilait /, Danh từ: Ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, ( số nhiều) (từ lóng) mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì...
  • mỏ than lộ thiên, Địa chất: mỏ than lộ thiên,
  • giới hạn ban ngày,
  • ánh sáng tự nhiên từ (bên) trên,
  • hệ số chiếu sáng,
  • mỏ lộ thiên,
  • sự thấu chi từng ngày,
  • chiếu sáng tự nhiên,
  • đèn ánh sáng ban ngày, đèn nhật quang, đèn nhật quang,
  • thị giác ban ngày, nhìn ban ngày,
  • sự chiếu sáng bên,
  • Danh từ: sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)
  • Danh từ: Đèn tín hiệu giao thông,
  • điều chỉnh ánh sáng tự nhiên,
  • kích cỡ lấy ánh sáng tự nhiên,
  • / ´gæs¸lait /, Danh từ: Đèn khí, Ánh đèn khí,
  • Danh từ: cửa sổ hình bán nguyệt, cửa hãm, cửa sổ bán nguyệt,
  • Danh từ: cửa sổ giả, (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng), cửa che ánh sáng ở thành tàu,
  • / ´skai¸lait /, Danh từ: cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà, Giao thông & vận tải: cửa chiếu sáng (ở boong), Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top