Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decantation” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ¸di:kən´teiʃən /, Danh từ: sự gạn, sự chắt, Cơ khí & công trình: sự gạn lọc, Toán & tin: sự lắng cặn,
  • / ¸ri:kæn´teiʃən /, danh từ, sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: noun
  • sự tách khỏi trung tâm,
  • / ,inkæn'teiʃn /, Danh từ: câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, Từ đồng nghĩa: noun, abracadabra * , ala kazam , bewitchment , black magic...
  • / di¸kæpi´teiʃən /, Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn, bị chặt đầu, Y học: thủ thuật...
  • dụng cụ lắng gạn, bình lắng gạn, thùng lắng gạn,
  • (sự) cai sữa (sự) thôi bú,
  • / ,devəs'teiʃn /, danh từ, sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, confusion , defoliation , demolition , depredation...
  • / den´teiʃən /, danh từ, Đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, Đường răng lá,
  • bình lắng gạn,
  • thí nghiệm lắng đọng,
  • bể lắng gạn, thùng lắng gạn,
  • máy thái thuốc đông y,
  • trống gạn axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top