Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disintegrator” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / dis´inti¸greitə /, Danh từ: máy nghiền, Hóa học & vật liệu: máy nghiền (vụn), Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay,...
  • / dis¸inti´greiʃən /, Danh từ: sự làm tan rã, sự làm rã ra, (hoá học) sự phân huỷ, Toán & tin: sự phân huỷ, Xây dựng:...
  • bị phân rã, bị tán nhỏ, bị cà nhỏ, bị phá hủy, bị phân hủy, bị tan rã, tan rã [bị tan rã],
  • / dis´inti¸greit /, Ngoại động từ: làm tan rã, làm rã ra; nghiền, (hoá học) phân huỷ, Nội động từ: tan rã, rã ra, (hoá học) phân huỷ, hình...
  • máy nghiền phá,
  • máy nghiền (kiểu) sàng,
  • máy nghiền chất thải,
  • đá phân rã,
  • đá phân rã,
  • phá hủy khối,
  • hằng số phân hủy, hằng số phân rã,
  • nổ phân hủy,
  • sự bê tông phân tầng, sự phân lớp bê tông,
  • granit phân rã,
  • hạt phân rã,
  • sự phân hủy silicat,
  • phân rã anpha,
  • phân hủy catot,
  • sự (phân) rã beta,
  • năng lượng phân rã, năng lượng phân rã, beta disintegration energy, năng lượng phân rã beta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top