Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn erythrocyte” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / i´riθrou¸sait /, Danh từ: hồng cầu, Y học: hồng cầu, erythrocyte fragility test, thử nghiệm tính bở hồng cầu, erythrocyte sedimentation, tốc độ lắng...
  • hồng cầu không huyết sắc tố, bạch hồng cầu,
  • hồng cầu non,
  • yếu tố trưởng thành của hồng cầu,
  • tốc độ lắng hồng cầu,
  • hồng cầu đasắc,
"
  • hồng cầu hạt ưabazơ,
  • hồng cầu ưabazơ,
  • hiện tợng khảm hồng cầu,
  • thể hình gậy (trong hồng cầu bệnh thiếu máu ác tính),
  • / i¸riθrou´sitik /, Y học: nội hồng cầu,
  • eritroxitin,
  • hồng cầu khía,
  • hồng cầu vô sắc,
  • hồng cầu mỏng,
  • hồng cầu đasắc,
  • nguyên hồng cầu,
  • hồng cầu chính sắc,
  • opsonin hồng cầu,
  • mẫn cảm hồng cầu bản thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top