Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glee” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / gli: /, Danh từ: niềm hân hoan, niềm vui sướng, (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ə'li: /, Phó từ & tính từ: (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió, Kỹ thuật chung: dưới gió,
  • / gli:b /, Danh từ: (thơ ca) đất, ruộng đất, (tôn giáo) đất nhà chung,
"
  • / glen /, Danh từ: thung lũng hẹp, Cơ khí & công trình: khe lũng, Hóa học & vật liệu: hẻm núi sâu, Kỹ...
  • / gi: /, Danh từ: bơ sữa trâu lỏng, Kinh tế: bơ sữa trâu,
  • Danh từ: pin nguyên tử,
  • Danh từ: (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy),
  • / flee /, Động từ .fled: chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, Hình thái từ: Xây dựng: trốn,
  • / glu: /, Danh từ: keo hồ, Ngoại động từ: gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, hình thái từ: Toán...
  • Nội động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa,
  • / gli:t /, Danh từ (y học): mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt), Y học: rỉ mủ,
  • / gli:n /, danh từ, (giải phẫu) ổ khớp,
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • / dʒi: /, Thán từ: Đi nào (tiếng quát ngựa) ( (cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!,
  • / li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, Giao thông & vận tải: phía khuất gió, Xây...
  • keo động vật, keo động vật,
  • keo xương, keo xương,
  • keo bột,
  • vừa dán vừa đóng đinh,
  • sự dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top