Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gonad” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´gounæd /, Danh từ: (sinh học) tuyến sinh dục, Y học: tuyến sinh dục cơ quan sinh sản nam hay nữ sinh ra các giao tử,
  • / ´mɔnæd /, Danh từ: (triết học) đơn tử, Hóa học & vật liệu: nguyên tố hóa trị một, Y học: động vật đơn bào,...
  • Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính,
"
  • không phân hoá, không biệt hoá,
  • tuyến thượng thận,
  • người không có tuyến sinh dục,
  • Tính từ: thuộc bào tử nội sinh,
  • Danh từ: gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, Điều dằn vặt, điều rầy khổ, Ngoại...
  • ức chế tuyến sinh dục,
  • đồi trơ trụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top