Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ionic” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / ai´ɔnik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) ion, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) iôn, Hóa học & vật liệu: iđonic,
  • màng thấm iron,
  • phong cách kiến trúc ionic, trật tự ionic,
  • thế ion,
  • đánh thủng iôn hóa, sự đánh thủng ion,
  • / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn), Toán...
  • Tính từ: (kiến trức) thuộc hình thức iôni nguyên thủy,
  • tạp chất ion,
  • sự polime hóa ion,
  • lực đẩy iôn,
  • bán kính iôn,
  • nồng độ ion,
  • cân bằng ion,
  • / ´kɔnik /, Tính từ: (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón, Toán & tin: cônic, đường bậc hai, Dệt may: có hình côn,
  • tích số ion,
  • điện tích iôn, điện tích ion,
  • / bai´ɔnik /, Tính từ: có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử, Danh từ số nhiều: kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật...
  • Tính từ: thuộc thể sinh sản, tinh dịch,
  • / ai´ɔdik /, Tính từ: (hoá học) iođic, iodic acid, axit iođic
  • trao đổi điện tích ion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top