Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lingual” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • / 'liɳgwəl /, Tính từ: (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ngữ, Y học: thuộc lưỡi,
  • nang lưỡi,
"
  • hồi lưỡi, hồi thái dương chẩm, hồi chẩm v,
  • viêm hạnh nhân lưỡi,
  • lưỡi, lưỡì, nhỏ, lingula of left lung, lưỡi phổi trái, lingula of sphenoid, lưỡí xương bướm
  • Tính từ: nghe nói,
  • động mạch lưỡi,
  • dâỵ thần kinh lưỡi,
  • nhú lưỡi,
  • lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • nhánh lưỡi củadây thần kinh lưỡi,
  • ngáng nối phíalưỡi,
  • nước bọt tuyến lưỡi,
  • tuyến giáp lưỡi,
  • hạch nhân lưỡi,
  • tĩnh mạch lưỡi,
  • xương móng,
  • nói mê sảng,
  • tuyến lưới,
  • bướu giáp lưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top