Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn negativity” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ¸negə´tiviti /, như negativeness,
  • / ´negətivizəm /, Danh từ: thuyết phủ định, chủ nghĩa tiêu cực,
  • Danh từ: người theo thuyết phủ định, người theo chủ nghĩa tiêu cực,
  • / ,relə'tiviti /, Danh từ: tính tương đối, (vật lý) học thuyết tương đối, lý thuyết tương đối, the theory of relativity, thuyết tương đối, einstein's general theory of relativity,...
  • / nə'tiviti /, Danh từ: sự sinh đẻ, (tôn giáo) ( the nativity) lễ thánh đản, ( the nativity) ảnh chúa giáng sinh, số tử vi, to cast ( calculate ) nativities
  • thuyết tương đối, lý thuyết tương đối,
  • triệu chứng phủ định,
  • tính tương đối giới hạn,
  • nguyên lý tương đối,
  • hiệu ứng tương đối tính,
  • Danh từ: vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu,
  • tam diện định hướng âm,
  • nguyên lí tương đối galilei,
  • nguyên lý tương đối, nguyên lý tương đối,
  • miền pha tạp âm,
  • thuyết tương đối, (lý) thuyết tương đối, học thuyết tương đối, lý thuyết tương đối, einstein's general theory of relativity, lý thuyết tương đối tổng quát (của) einstein, einstein's theory of relativity, lý...
  • hàm âm lớn vô hạn,
  • thuyết tương đối hẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top