Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nitrification” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ¸naitrifi´keiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự nitrat hoá, Kỹ thuật chung: sự nitrat hóa, sự nitro hóa, Kinh tế: sự nitrat...
  • / ¸liθifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá đá, sự hình thành đá, Hóa học & vật liệu: sự hóa đá, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ¸vitri´fi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh, sự biến thành kính, sự thủy tinh hoá, chất thủy tinh, Hóa học & vật...
  • Danh từ: sự làm tổ,
  • (sự) lọai nitơ, khử nitơ, sự khử nitơ, sự tách nitơ,
  • Danh từ:,
  • / ¸petrifi´keiʃən /, Danh từ: sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình, Kỹ thuật chung: hóa đá, sự hóa đá,
  • / ¸noutifi´keiʃən /, Danh từ: sự báo, sự khai báo; sự thông báo, Kỹ thuật chung: sự báo, sự thông báo, Kinh tế: thông...
  • quá trình thủy tinh hóa,
  • kiểu thông báo, loại thông báo,
  • sự hóa đá của bùn,
"
  • thông báo về khai báo,
  • sự khai báo lân cận, sự thông báo lân cận, thông báo liền kề,
  • sự khử nitơ chất thải,
  • sự khai báo sai lệch,
  • thủy tinh hoá tại chỗ, kỹ thuật xử lý đất trồng nhiễm bẩn thích hợp có nhiệt độ cực cao, khoảng hay hơn 3000 độ f.
  • thư thông báo,
  • sự khai báo sớm, sự khai báo trước, sự thông báo sớm, sự thông báo trước,
  • thông báo việc gửi,
  • thông báo giữa các cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top