Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orchestic” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ɔ:´kestik /, tính từ, (thuộc) sự nhảy múa,
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa nhảy múa,
  • / 'ɔ:kistrə /, Danh từ: ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát), Kỹ...
  • Danh từ: nghệ thuật biên đạo múa,
  • danh từ, dàn nhạc thính phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng),
  • bục cho dàn nhạc,
  • như string band,
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • sàn nhạc chìm di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top