Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outboard” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / ´aut¸bɔ:d /, Tính từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài (tàu), Phó từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía...
  • động cơ lắp ngoài mạn,
  • bản ghi ngoài bảng,
  • quay ra phía ngoài (chân vịt ở sát mạn),
  • cầu ván nhỏ,
  • / ´fut¸bɔ:d /, Danh từ: bậc lên xuống xe, chỗ để chân (của người lái xe),
  • ổ (đặt) ngoài, ổ gắn ngoài,
"
  • Danh từ: máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm, động cơ gắn ngoài (tàu), động cơ treo ngoài mạn, máy đuôi tôm, outboard motor boat, canô động cơ treo ngoài mạn
  • vật liệu cách âm,
  • phía ngoài tàu,
  • Ngoại động từ: bay vượt qua,
  • / 'kʌpbəd /, Danh từ: tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực),
  • / autbaund /, Tính từ: Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài, đi ra nước ngoài, đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài, outbound ship, tàu đi ra nước...
  • máy ghi ngoài bảng,
  • Ngoại động từ: che đậy,
  • Toán & tin: cài trong; gắn trong; tích hợp trên bộ mạch chủ,
  • Tính từ: sinh ở nước ngoài,
  • Ngoại động từ: rống to hơn, rống át,
  • giá đỡ bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top