Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pebbly” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´pebli /, Tính từ: có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi, Cơ khí & công trình: có cuội, Kỹ thuật chung:...
  • / ˈpɛbəl /, Danh từ: Đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong, not the only pebble on the beach, không phải là người quan trọng, được...
  • cuội phôtphat,
  • máy nghiền dùng đá cuội, máy nghiền cuội,
"
  • đá sỏi,
  • sỏi cuội,
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • cuội tròn,
  • / ´bʌbli /, Tính từ: có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, Danh từ: (từ lóng) rượu sâm banh, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: bằng gạch vụn, bằng đá vụn, lát sỏi, có nhiều sa khoáng vụn, gạch vụn [có nhiều gạch vụn], đá vụn,
  • có cuội, được rải cuội, rải sỏi,
  • đá cuội, sỏi,
  • Phó từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự,
  • đá thạch anh nhiều mặt,
  • sợi graphit,
  • máy lưu trữ hơi nóng,
  • sỏi nhiều cạnh,
  • cuội nhiều mặt,
  • Danh từ: Đá rửa (làm mặt tường),
  • ba-lát cuội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top