Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rejoicing” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ri´dʒɔisiη /, danh từ, (thường) số nhiều, sự hoan hỉ, sự vui mừng, ( số nhiều) sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan, tính từ, làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích, Từ...
  • sức đắp lại lớp thổ nhưỡng (sau khi bị đào),
  • tra dầu lại [sự tra dầu lại],
  • sự cho thêm băng, sự cho thêm đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top