Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scoff” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / skɔf /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) nhận xét chế giễu, lời đùa cợt, người bị đem ra làm trò cười, Nội động từ: chế giễu, nhạo báng,...
  • / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), Ngoại động từ: cào (đất...)...
  • Tính từ: chống xây xát, chống cọ mòn,
"
  • tấm kim loại bảo vệ,
  • dấu cà mòn, dấu cọ mòn,
  • đất xốp,
  • gỗ mềm,
  • lớp phủ chống xước,
  • dạng tập tin đối tượng chung,
  • dạng tập tin đối tượng chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top