Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn simultaneous” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ,saiml'teiniəs /, Tính từ: Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc, Cơ - Điện tử: (adj) đồng thời, cùng một lúc, Toán...
  • / ¸siməl´teiniəsli /, Phó từ: Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc, Nghĩa chuyên ngành: một cách đồng thời, Nghĩa...
  • sự mang sang đồng thời, nhớ đồng thời,
  • sự ước lượng đồng thời,
  • sự xử lý đồng thời,
  • hệ đồng thời,
"
  • phương trình xét đồng thời, hệ phương trình, phương trình đồng thời, phương trình liên lập,
  • hoạt động đồng thời, thao tác đồng thời, sự vận hành đồng thời,
  • sự kiểm nghiệm đồng thời, cùng lượt, cùng một lúc,
  • sự truy cập đồng thời, truy cập đồng thời,
  • máy tính (xử lý) đồng thời, máy tính đồng thời,
  • phân bố đồng thời,
  • phương trình trập, phương trình chập, hệ phương trình,
  • kích thích đồng thời,
  • sự truyền đồng thời, sự phát thanh cùng lúc, sự phát thanh đồng thời,
  • nộp hồ sơ dự thầu đồng thời, (trường hợp bên mời thầu yêu cầu nộp đồng thời hồ sơ dự thầu cho cả bên mời thầu và cơ quan quản lý, nhưng ở 2 địa diểm khác nhau)
  • sự gia tải đồng thời,
  • truyền hình màu đồng thời,
  • đồng thời,
  • đường dây thuê bao số đồng thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top