Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn splash” Tìm theo Từ (397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (397 Kết quả)

  • / splæʃ /, Danh từ: sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm, (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô...
  • Danh từ: (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống, (từ lóng) tiền bạc, xìn,
  • / ´splæʃi /, tính từ, làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, Đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, flamboyant , ostentatious...
  • sự bôi trơn tạt dầu, sự bôi trơn văng toé, bôi trơn bằng vòng văng, bôi trơn (kiểu) phun, sự bôi trơn kiểu nhúng,
  • tấm chắn nước và chất bẩn (bảo vệ phanh đĩa), tấm chắn nước,
  • vùng rửa trôi, vùng nằm giữa mức nước cao và thấp,
  • / 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ ở quần áo, Đống cành lá cắt (khi đốn cây), nét vạch chéo trong chữ viết hoặc...
  • nạp liệu bề mặt,
  • Danh từ: Đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân,
"
  • tấm chắn chất bẩn,
  • Danh từ: vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước), cái...
  • cái chắn bùn, Danh từ: cái chắn bùn; tấm chắn tia phun,
  • Danh từ: sự hạ cánh của một con tàu vũ trụ xuống mặt biển,
  • cái chắn bùn,
  • áo nước,
  • cánh chắn bùn (ôtô),
  • vòng để văng tóe,
  • Tính từ: chắn được tia phun; không bị bắn tung toé, chắn được tia phun,
  • tấm chắn toé, cái chắn bùn, tấm chắn bùn,
  • sự xói do mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top