Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn splash” Tìm theo Từ (397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (397 Kết quả)

  • hộp chắn tia phun, hộp chống phun toé,
  • lắp lỗ thông chống bắn toé (acquy ôtô), mũ chống bắn toé (thiết bị gia công chất dẻo),
  • sự bôi trơn bằng bể dầu, sự tra dầu bằng bầu dầu,
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • hạ giá,
  • đầm lầy, vũng nước, đầm lầy, vũng nước,
  • dấu sổ sau,
  • dấu gạch chéo lên,
  • tiền tố chỉ nội tạng,
  • Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the muddy field, người ta nghe bác thợ cày...
  • / ´splæʃə /, Danh từ: người làm bắn toé (bùn, nước...), cái chắn bùn, cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt), Xây dựng: muỗng hất...
  • / skwɒʃ , skwɔʃ /, Danh từ: sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, Danh từ, số nhiều...
  • / kə.ˈlæʃ /, Danh từ: xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ,
  • ký tự gạch chéo,
  • giảm thuế, tax-slash bill, dự luật giảm thuế
  • / slʌʃ /, Danh từ (như) .slosh: bùn loãng, tuyết tan mềm (thường) bẩn, trên mặt đất, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi...
  • / ´plæzm /, danh từ, (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh (như) plasma,
  • / stæʃ /, Ngoại động từ: (thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cái được cất giấu; cái được cất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top